|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 57377 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B3403BA9-6D2A-4072-AA9B-EE9FFDCA94A9 |
---|
005 | 201912091616 |
---|
008 | 031226s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456392840 |
---|
035 | ##|a1083169364 |
---|
039 | |a20241129092601|bidtocn|c20191209161611|dthuvt|y20191209161447|zthuvt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.2|bFON |
---|
100 | 1 |aFongten, La. |
---|
245 | 00|aNgụ ngôn La phông ten=Fables / |cLa Fonntaine |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục, |c1996. |
---|
300 | |a505 tr. ;|c19cm. |
---|
650 | 17|aVăn học hiện đại|xPháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học hiện đại |
---|
653 | 0|aTruyện ngụ ngôn |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000115348 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000115348
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
|
398.2 FON
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào