- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 320.973 GRE
Nhan đề: The struggle for democracy /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 57384 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 545FB6A0-3748-4B39-932A-B6BE41F0438E |
---|
005 | 201912100824 |
---|
008 | 040423s0000 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0321005430 |
---|
035 | |a1456363903 |
---|
035 | ##|a40249738 |
---|
039 | |a20241209001620|bidtocn|c20191210082425|dthuvt|y20191210082149|zthuvt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
043 | |an-us--- |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a320.973|221|bGRE |
---|
090 | |a320.973|bGRE |
---|
100 | 1 |aGreenberg, Edward S.,|d1942- |
---|
245 | 14|aThe struggle for democracy /|cEdward S. Greenberg, Benjamin I. Page. |
---|
250 | |a. |
---|
260 | |aNew York :|bLongman,|c. |
---|
300 | |a1 v. (various pagings) :|bcol. ill., col. maps ;|c29 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 00|aDemocracy|zUnited States. |
---|
650 | 17|aChính trị|xNhà nước|xNền dân chủ|zHoa Kỳ|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aHoa Kỳ. |
---|
651 | 4|aUnited States|xPolitics and government. |
---|
653 | 0 |aNhà nước. |
---|
653 | 0 |aNền dân chủ. |
---|
653 | 0 |aChính phủ. |
---|
653 | 0 |aChính trị. |
---|
690 | |aBộ môn Ngữ Văn |
---|
700 | 1 |aPage, Benjamin I. |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000115452 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000115452
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
320.973 GRE
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|