• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 320.973 GRE
    Nhan đề: The struggle for democracy /

DDC 320.973
Tác giả CN Greenberg, Edward S.,
Nhan đề The struggle for democracy / Edward S. Greenberg, Benjamin I. Page.
Lần xuất bản .
Thông tin xuất bản New York :Longman,.
Mô tả vật lý 1 v. (various pagings) :col. ill., col. maps ;29 cm.
Thuật ngữ chủ đề Democracy-United States.
Thuật ngữ chủ đề Chính trị-Nhà nước-Nền dân chủ-Hoa Kỳ-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý Hoa Kỳ.
Tên vùng địa lý United States-Politics and government.
Từ khóa tự do Nhà nước.
Từ khóa tự do Nền dân chủ.
Từ khóa tự do Chính phủ.
Từ khóa tự do Chính trị.
Môn học Bộ môn Ngữ Văn
Tác giả(bs) CN Page, Benjamin I.
Địa chỉ 200K. Ngữ văn Việt Nam(1): 000115452
000 00000cam a2200000 a 4500
00157384
0021
004545FB6A0-3748-4B39-932A-B6BE41F0438E
005201912100824
008040423s0000 us| eng
0091 0
020|a0321005430
035|a1456363903
035##|a40249738
039|a20241209001620|bidtocn|c20191210082425|dthuvt|y20191210082149|zthuvt
0410 |aeng
043|an-us---
044|anyu
08204|a320.973|221|bGRE
090|a320.973|bGRE
1001 |aGreenberg, Edward S.,|d1942-
24514|aThe struggle for democracy /|cEdward S. Greenberg, Benjamin I. Page.
250|a.
260|aNew York :|bLongman,|c.
300|a1 v. (various pagings) :|bcol. ill., col. maps ;|c29 cm.
504|aIncludes bibliographical references and index.
65000|aDemocracy|zUnited States.
65017|aChính trị|xNhà nước|xNền dân chủ|zHoa Kỳ|2TVĐHHN.
651 4|aHoa Kỳ.
6514|aUnited States|xPolitics and government.
6530 |aNhà nước.
6530 |aNền dân chủ.
6530 |aChính phủ.
6530 |aChính trị.
690|aBộ môn Ngữ Văn
7001 |aPage, Benjamin I.
852|a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000115452
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000115452 K. Ngữ văn Việt Nam 320.973 GRE Sách 1