DDC
| 895.9223 |
Tác giả CN
| Đào, Phong Lưu |
Nhan đề
| Mã tóc xoăn : (hay Hậu số đỏ và Giống tố) / Đào Phong Lưu. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội:Nxb. Hội nhà văn,2009. |
Mô tả vật lý
| 265tr. ; 19cm. |
Từ khóa tự do
| Truyện ngắn. |
Từ khóa tự do
| Văn học Việt Nam |
Địa chỉ
| 200K. Ngữ văn Việt Nam(1): 000115371 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57390 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C09ABA3E-2285-488D-BE36-A2DF5D34F768 |
---|
005 | 201912121505 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456396186 |
---|
039 | |a20241129160201|bidtocn|c20191212150559|danhpt|y20191210084820|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bDAL |
---|
100 | 0|aĐào, Phong Lưu |
---|
245 | 10|aMã tóc xoăn : |b(hay Hậu số đỏ và Giống tố) / |cĐào Phong Lưu. |
---|
260 | |aHà Nội:|bNxb. Hội nhà văn,|c2009. |
---|
300 | |a265tr. ; |c19cm. |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000115371 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000115371
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
895.9223 DAL
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào