|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 57391 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | CDC5BC21-8675-4D30-A2F9-111F14E3D096 |
---|
005 | 202401251644 |
---|
008 | 220513s1988 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456392841 |
---|
035 | ##|a1083198058 |
---|
039 | |a20241129140004|bidtocn|c20240125164405|dmaipt|y20191210085611|zanhpt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9221|bHOT |
---|
100 | 0 |aHoài Thanh. |
---|
245 | 10|aThi nhân Việt Nam / |cHoài Thanh, Hoài Chân. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c1988 |
---|
300 | |a407 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|vThơ|xBình luận|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aBình luận văn học. |
---|
653 | 0 |aNhà văn. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aThơ. |
---|
700 | 0 |aHoài Chân. |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000115399 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000115399
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
|
895.9221 HOT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào