DDC
| 495.9223 |
Tác giả CN
| Đào, Văn Tập |
Nhan đề
| Từ điển tiếng Việt / Đào Văn Tập |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội:., . |
Mô tả vật lý
| 726tr. ; 24cm. |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Địa chỉ
| 200K. Ngữ văn Việt Nam(1): 000115358 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57394 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | D7C245B5-EF2A-4355-900E-E2C519D91E9D |
---|
005 | 201912121501 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456397360 |
---|
039 | |a20241202131043|bidtocn|c20191212150141|danhpt|y20191210090612|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9223|bDAT |
---|
100 | 0|aĐào, Văn Tập |
---|
245 | 10|aTừ điển tiếng Việt / |cĐào Văn Tập |
---|
260 | |aHà Nội:|b., |c. |
---|
300 | |a726tr. ; |c24cm. |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000115358 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000115358
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
495.9223 DAT
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào