DDC
| 200 |
Tác giả CN
| Mai, Thanh Hải |
Nhan đề
| Tôn giáo thế giới và Việt Nam / Mai Thanh Hải |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội:Nxb. Công an nhân dân,1998. |
Mô tả vật lý
| 268tr. ; 19cm. |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Thế giới |
Từ khóa tự do
| Tôn giáo |
Địa chỉ
| 200K. Ngữ văn Việt Nam(1): 000115988 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57397 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | BF7B7F93-0C48-42D6-B484-1101675F184C |
---|
005 | 201912121615 |
---|
008 | 081223s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456400693 |
---|
039 | |a20241202155641|bidtocn|c20191212161549|danhpt|y20191210094606|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a200|bMAH |
---|
100 | 0|aMai, Thanh Hải |
---|
245 | 10|aTôn giáo thế giới và Việt Nam / |cMai Thanh Hải |
---|
260 | |aHà Nội:|bNxb. Công an nhân dân,|c1998. |
---|
300 | |a268tr. ; |c19cm. |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aThế giới |
---|
653 | 0 |aTôn giáo |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000115988 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000115988
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
200 MAH
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào