|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 57398 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C5350B36-F552-4BEE-9E73-803C72285495 |
---|
005 | 201912100953 |
---|
008 | 040227s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456373892 |
---|
035 | |a1456373892 |
---|
035 | |a1456373892 |
---|
035 | |a1456373892 |
---|
035 | |a1456373892 |
---|
035 | |a1456373892 |
---|
035 | |a1456373892 |
---|
035 | |a1456373892 |
---|
035 | |a1456373892 |
---|
035 | ##|a42667302 |
---|
039 | |a20241128183822|bidtocn|c20241128183554|didtocn|y20191210095302|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a363.69597|bTRV |
---|
100 | 0 |aTrần, Quốc Vượng. |
---|
245 | 10|aViệt Nam cái nhìn địa - văn hóa /|cTrần Quốc Vượng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa dân tộc,|c1999. |
---|
300 | |a191 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 07|aVăn hoá|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá vùng. |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000115985 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000115985
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
|
363.69597 TRV
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào