|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 57399 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B6F5F82E-FFA5-4705-8543-4AFA9F51CBF0 |
---|
005 | 201912101603 |
---|
008 | 040319s1993 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951278239 |
---|
035 | ##|a50834866 |
---|
039 | |a20241202145139|bidtocn|c20191210160302|dtult|y20191210095507|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.995922|bVUD |
---|
100 | 0 |aVũ, Dung. |
---|
245 | 10|aTừ điển thành ngữ và tục ngữ Việt Nam /|cVũ Dung, Vũ Thúy Anh, Vũ Quang Hào. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c1993. |
---|
300 | |a657 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aTừ điển thành ngữ|xTục ngữ|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTục ngữ |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aThành ngữ |
---|
700 | 0 |aVũ, Quang Hào. |
---|
700 | 0 |aVũ, Thúy Anh. |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000115984 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000115984
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
|
398.995922 VUD
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|