|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57413 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7FCC5A3A-99C8-441F-BB72-C56215753C52 |
---|
005 | 202105050951 |
---|
008 | 081223s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456378726 |
---|
039 | |a20241202145943|bidtocn|c20210505095155|dmaipt|y20191211150950|ztult |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a423|bVOT |
---|
100 | |aVõ, Phúc Toàn |
---|
245 | 10|aTừ điển Anh Việt : |bKhoảng 100.000 đầu mục từ, hơn 32.000 từ đồng nghĩa, phien âm cách mới / |cVõ Phúc Toàn, Đỗ Hồng Dâng, Võ Hoàng Oanh. |
---|
260 | |aĐà Nẵng :|bNxb. Đà Nẵng,|c1999 |
---|
300 | |a1260tr. ; |c21cm. |
---|
650 | 17|aTừ điển song ngữ|xTiếng Anh|xTiếng Việt |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTừ điển song ngữ |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000109372 |
---|
890 | |a1|b31|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000109372
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423 VOT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|