|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 57422 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 14DB1405-D9F1-4D40-81DB-BDD1CCB01D1D |
---|
005 | 202302161008 |
---|
008 | 220930s2004 ja jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784874242865 |
---|
039 | |a20230216100821|btult|c20230211133248|dhuongnt|y20191212093654|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.681|bKON |
---|
100 | 0|a河野, 俊之 |
---|
245 | 10|a一日10分の発音練習 /|c河野俊之 [ほか]共著 |
---|
260 | |a東京 : |bくろしお出版,|c2004 |
---|
300 | |a129 p. : |bill. ;|c26 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xNgữ âm |
---|
653 | 0 |aThực hành |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aNgữ âm |
---|
690 | |aTiếng Nhật |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật Bản |
---|
692 | |aChuyên đề ngữ âm tiếng Nhật - từ lí thuyết đến thực hành |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(3): 000114544-5, 000136722 |
---|
890 | |a3|c1|b1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000114544
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
495.681 KON
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000114545
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
495.681 KON
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000136722
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
495.681 KON
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|