|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 57427 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 1B8EBC13-368B-4B05-8414-98EED379D3DA |
---|
005 | 202109081105 |
---|
008 | 210907s2004 ja jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784893585783 |
---|
035 | |a1456388831 |
---|
039 | |a20241130101753|bidtocn|c20210908110558|dhuongnt|y20191212142514|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.68|bBIJ |
---|
245 | 00|aビジネス日本語 : オフィスで使える!マナーも身につく! テキスト1(内定者編) / |c日本映像教育社教育事業部. |
---|
260 | |a東京 :|b日本映像教育社,|c2004 |
---|
300 | |a195 p. :|bill. ; |c26 cm. |
---|
650 | 04|aビジネス日本語 |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xThương mại |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật thương mại |
---|
653 | 0 |aビジネス日本語 |
---|
690 | |aTiếng Nhật |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật Bản |
---|
692 | |aTiếng Nhật văn phòng |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(2): 000114526-7 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000114526
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
495.68 BIJ
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000114527
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
495.68 BIJ
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào