|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57428 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8BC95810-06E3-489B-8A87-128DE8880797 |
---|
005 | 202103301022 |
---|
008 | 081223s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784893585301 |
---|
035 | |a1456393615 |
---|
039 | |a20241201150345|bidtocn|c20210330102250|dmaipt|y20191212143830|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.6834|bSUM |
---|
100 | 0|a須見, 恵二 |
---|
242 | |aチュウ ジョウキュウ ニホンゴ ディベート キョウザイ |
---|
245 | 10|a日本語ディベート敎材 : ビジネスを中心に : 中上級 /|c須見恵二 著 |
---|
260 | |a東京 : |b凡人社,|c2002 |
---|
300 | |a245 p. ;|c26 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xHội thoại|xGiáo trình |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật thương mại |
---|
653 | 0 |aHội thoại |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(2): 000114580, 000114582 |
---|
890 | |a2|b11|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000114582
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
495.6834 SUM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000114580
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
495.6834 SUM
|
Sách
|
2
|
Hạn trả:06-01-2025
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào