- Tài liệu môn học
- Ký hiệu PL/XG: 495.6824 JIT
Nhan đề: 実用ビジネス日本語 = Practical Business Japanese /
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 57429 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 927C85EF-316E-4246-ABE3-881AE3CF52C1 |
---|
005 | 202109081106 |
---|
008 | 210907s2006 ja jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784757410619 |
---|
035 | |a1456399483 |
---|
039 | |a20241129092646|bidtocn|c20210908110638|dhuongnt|y20191212144922|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.6824|bJIT |
---|
110 | 2|aTopランゲージ |
---|
245 | 10|a実用ビジネス日本語 = Practical Business Japanese /|cTopランゲージ |
---|
260 | |a東京 :|bアルク,|c2006 |
---|
300 | |a207 p. ; |c26 cm. |
---|
650 | 10|aJapanese language|xBusiness Japanese |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xThương mại |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật thương mại |
---|
690 | |aTiếng Nhật |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật Bản |
---|
692 | |aThư tín thương mại |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(2): 000114540-1 |
---|
890 | |a2|c1|b1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000114540
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
495.6824 JIT
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000114541
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
495.6824 JIT
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|
|