|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57435 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 93D9A6B2-4E08-4B64-B685-07617BA110DD |
---|
005 | 202001171021 |
---|
008 | 081223s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200117102121|btult|c20200113104153|dhuongnt|y20191213102720|zthuvt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |akr |
---|
082 | 04|a495.7071|bHAN |
---|
245 | 00|a한국어교육 2 |
---|
260 | |aKorea :|b서울대학교 사범대학,|c2005. |
---|
300 | |a227 p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xGiảng dạy |
---|
653 | 0 |aDành cho người nước ngoài |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn |
---|
653 | 0 |aGiáo dục |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000086555 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086555
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
495.7071 HAN
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào