|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5744 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5886 |
---|
005 | 201902180954 |
---|
008 | 080507s1989 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456398204 |
---|
035 | ##|a23142411 |
---|
039 | |a20241130161628|bidtocn|c20190218095441|dhuett|y20080507000000|zthuynt |
---|
041 | 0|aeng|afre|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a503|bTUD |
---|
090 | |a503|bTUD |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Mộng Hưng. |
---|
245 | 10|aTừ điển thuật ngữ khoa học kỹ thuật Anh - Pháp - Việt /|cNguyễn Mộng Hưng, Trần Đăng Nghi, Phan Kế Thái biên soạn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật,|c1989. |
---|
300 | |a534 tr. ;|c20 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
---|
650 | 07|aKhoa học kĩ thuật|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aScience|xDictionaries. |
---|
650 | 10|aTechnology|xDictionaries. |
---|
653 | 0 |aKhoa học kĩ thuật. |
---|
653 | 0 |aTechnical terms. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào