DDC
| 382.91164 |
Tác giả TT
| Ủy ban nhân dân Thành phố Hà Nội |
Nhan đề
| Cẩm nang doanh nghiệp về thị trường các nước thành viên hiệp định đối tác toàn diện và tiến bộ xuyên Thái Bình Dương ( CPTPP) / Lê Hồng Thăng chỉ đạo biên soạn, |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : nxb. Công thương, 2019. |
Mô tả vật lý
| 284 tr. ; 24 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Uỷ ban Nhân dân thành phố Hà Nội. Sở Công Thương |
Tóm tắt
| Tổng quan về Hiệp định CPTPP và thị trường các nước thành viên trong khối CPTPP như: thông tin về tình hình kinh tế, quan hệ đầu tư, quan hệ thương mại và một số quy định trong hoạt động nhập khẩu; cơ hội và thách thức đối với một số ngành hành xuất khẩu khi thực thi Hiệp định CPTPP |
Thuật ngữ chủ đề
| Hiệp định thương mại tự do-Doanh nghiệp-Cẩm nang. |
Tên vùng địa lý
| Hiệp định thương mại |
Từ khóa tự do
| Đầu tư |
Từ khóa tự do
| Cẩm nang |
Từ khóa tự do
| Ngoại thương |
Từ khóa tự do
| EU |
Từ khóa tự do
| Doanh nghiệp |
Từ khóa tự do
| Luật Quốc tế |
Từ khóa tự do
| Hiệp định CPTPP |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(4): 000113878, 000115538, 000115991, 000115994 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57445 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C9240E33-4936-47F8-B96A-9F35A4EF5B72 |
---|
005 | 202007151617 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049319884 |
---|
035 | |a1456373416 |
---|
039 | |a20241129095532|bidtocn|c20200715161713|danhpt|y20191216095830|zthuvt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a382.91164|bCAM |
---|
110 | |aỦy ban nhân dân Thành phố Hà Nội|bSở Công Thương |
---|
245 | 10|aCẩm nang doanh nghiệp về thị trường các nước thành viên hiệp định đối tác toàn diện và tiến bộ xuyên Thái Bình Dương ( CPTPP) / |cLê Hồng Thăng chỉ đạo biên soạn, |
---|
260 | |aHà Nội : |bnxb. Công thương, |c2019. |
---|
300 | |a284 tr. ; |c24 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Uỷ ban Nhân dân thành phố Hà Nội. Sở Công Thương |
---|
520 | |aTổng quan về Hiệp định CPTPP và thị trường các nước thành viên trong khối CPTPP như: thông tin về tình hình kinh tế, quan hệ đầu tư, quan hệ thương mại và một số quy định trong hoạt động nhập khẩu; cơ hội và thách thức đối với một số ngành hành xuất khẩu khi thực thi Hiệp định CPTPP |
---|
650 | 17|aHiệp định thương mại tự do|xDoanh nghiệp|vCẩm nang. |
---|
651 | 0 |aHiệp định thương mại |
---|
653 | 0 |aĐầu tư |
---|
653 | 0 |aCẩm nang |
---|
653 | 0 |aNgoại thương |
---|
653 | 0 |aEU |
---|
653 | 0 |aDoanh nghiệp |
---|
653 | 0 |aLuật Quốc tế |
---|
653 | 0 |aHiệp định CPTPP |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(4): 000113878, 000115538, 000115991, 000115994 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000115991
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
382.91164 CAM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000115994
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
382.91164 CAM
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000115538
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
382.91164 CAM
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000113878
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
382.91164 CAM
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|