|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57454 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3CB79A10-7001-45DC-868D-D20FF39A00CD |
---|
005 | 201912200928 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456387318 |
---|
035 | |a1456387318 |
---|
039 | |a20241129094051|bidtocn|c20241129093715|didtocn|y20191220092832|zthuvt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bUOT |
---|
100 | 1|aUông Triều |
---|
245 | 10|aĐêm cuối cùng ở Ngoạ Vân : |bTruyện ngắn / |cUông Triều |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Hội Nhà văn ; Công ty Sách Phương Nam, |c2012. |
---|
300 | |a131 p. ; |c21 cm |
---|
650 | 10|aVăn học hiện đại|xViệt Nam |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn |
---|
653 | 0 |aVăn học hiện đại |
---|
690 | |aTiếng Đức |
---|
691 | |a. |
---|
692 | |a . |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(1): 000115812 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000115812
|
K. NN Đức
|
|
895.9223 UOT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào