|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57459 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 125C4D0D-B70C-4AD9-A3FF-2A7D051119B8 |
---|
005 | 201912201030 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786041005143 |
---|
035 | |a1456394307 |
---|
039 | |a20241202135111|bidtocn|c20191220103056|dtult|y20191220101026|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bNGA |
---|
100 | 0|aNguyễn, Nhật Ánh. |
---|
245 | 10|aMắt biếc :|bTruyện dài /|cNguyễn Nhật Ánh. |
---|
250 | |aIn lần thứ 44. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Trẻ,|c2019. |
---|
300 | |a296 tr. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|vTruyện dài |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0 |aTruyện dài |
---|
653 | 0 |aVăn học hiện đại |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000113800-1 |
---|
890 | |a2|b55|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000113800
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9223 NGA
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000113801
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9223 NGA
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào