DDC
| 830 |
Tác giả CN
| Schweiger, Hannes |
Nhan đề
| Ernst Jandl : Musik, Rhythmus, radikale Dichtung / Hannes Schweiger |
Thông tin xuất bản
| Wien : Zsolnay, 2005. |
Mô tả vật lý
| 254 p. ; 23 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Musik |
Từ khóa tự do
| Âm nhạc |
Từ khóa tự do
| Thơ |
Từ khóa tự do
| Musik |
Khoa
| Tiếng Đức |
Chuyên ngành
| . |
Môn học
| . |
Địa chỉ
| 200K. NN Đức(1): 000115807 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57464 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7612BCF4-132E-491A-AAA9-6F66E6E1011D |
---|
005 | 201912201046 |
---|
008 | 081223s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456398005 |
---|
039 | |a20241202110212|bidtocn|c|d|y20191220104651|zthuvt |
---|
041 | |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a830|bSCH |
---|
100 | 1|aSchweiger, Hannes |
---|
245 | 10|aErnst Jandl : |bMusik, Rhythmus, radikale Dichtung / |cHannes Schweiger |
---|
260 | |aWien : |bZsolnay, |c2005. |
---|
300 | |a254 p. ; |c23 cm |
---|
650 | 10|aMusik |
---|
653 | 0 |aÂm nhạc |
---|
653 | 0 |aThơ |
---|
653 | 0 |aMusik |
---|
690 | |aTiếng Đức |
---|
691 | |a. |
---|
692 | |a . |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(1): 000115807 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000115807
|
K. NN Đức
|
|
830 SCH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào