|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57469 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | FACF68AF-7DFA-4FD9-96A4-C693BB3DC4AE |
---|
005 | 201912201112 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456397036 |
---|
039 | |a20241130092429|bidtocn|c|d|y20191220111201|zthuvt |
---|
041 | |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a320.94|bGAS |
---|
100 | 1|aGasteyger, Curt Walter |
---|
245 | 10|aEurope from division to unification : |ba documented overview, 1945-2006 / |cCurt Walter Gasteyger |
---|
260 | |aBonn : |bBundeszentrale für Politische Bildung, |c2006. |
---|
300 | |a439 p. ; |c21 cm |
---|
650 | 10|aEurope|bPolitics and government |
---|
653 | 0 |aEurope |
---|
653 | 0 |aPolitics and government |
---|
653 | 0 |a1945 |
---|
653 | 0|aChính trị |
---|
653 | 0|aChâu Âu |
---|
690 | |aTiếng Đức |
---|
691 | |a. |
---|
692 | |a . |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(1): 000115809 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000115809
|
K. NN Đức
|
320.94 GAS
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào