|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57547 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | BC99BBF0-9CF7-494E-814A-3AD9288530B2 |
---|
005 | 201912240831 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456380127 |
---|
039 | |a20241202140947|bidtocn|c|d|y20191224083141|zthuvt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.922|bSCH |
---|
100 | 1|aSchiller Friedrich |
---|
245 | 10|aTuyển tập kịch / |cFriedrich Schiller |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Lao động, |c2009. |
---|
300 | |a494 p. ; |c20 cm |
---|
650 | 10|aVăn học hiện đại|xViệt Nam |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aVăn học hiện đại |
---|
653 | 0 |aTuyển tập |
---|
690 | |aTiếng Đức |
---|
691 | |a. |
---|
692 | |a . |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(5): 000115906, 000115908-11 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000115910
|
K. NN Đức
|
895.922 SCH
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000115911
|
K. NN Đức
|
895.922 SCH
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000115909
|
K. NN Đức
|
895.922 SCH
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
000115908
|
K. NN Đức
|
895.922 SCH
|
Sách
|
4
|
|
|
|
5
|
000115906
|
K. NN Đức
|
895.922 SCH
|
Sách
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào