|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5755 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5897 |
---|
005 | 202101121539 |
---|
008 | 040420s1997 vtu a 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 97035897 |
---|
020 | |a0962723207 |
---|
035 | |a37432888 |
---|
035 | ##|a37432888 |
---|
039 | |a20241208231644|bidtocn|c20210112153945|danhpt|y20040420000000|zthuynt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
043 | |an-us--- |
---|
044 | |avtu |
---|
050 | 00|aLA210|b.M545 1997 |
---|
082 | 04|a370.973|221|bMIL |
---|
100 | 1 |aMiller, Ron,|d1956- |
---|
245 | 10|aWhat are schools for? :|bholistic education in American culture /|cRon Miller. |
---|
250 | |a3rd rev. ed. |
---|
260 | |aBrandon, VT :|bHolistic Education Press,|c1997 |
---|
300 | |avii, 246 p. ;|c23 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. [227]-241) and index. |
---|
650 | 10|aEducation|zUnited States|xHistory. |
---|
650 | 10|aEducation|zUnited States|xPhilosophy. |
---|
650 | 10|aEducation|xAims and objectives|zUnited States. |
---|
650 | 17|aGiáo dục|xTriết học|zHoa Kỳ|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aHoa Kỳ. |
---|
653 | 0 |aTriết học |
---|
653 | 0 |aGiáo dục |
---|
653 | 0 |aMục tiêu |
---|
653 | 0 |aNhiệm vụ |
---|
653 | 0 |aLịch sử |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000011442, 000016327 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000011442
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
370.973 MIL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000016327
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
370.973 MIL
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|