DDC
| 830 |
Tác giả CN
| Mayröcker, Friederike |
Nhan đề
| Gesammelte Gedichte 1939-2003 / Friederike Mayröcker |
Thông tin xuất bản
| Frankfurt am Main : Suhrkamp |
Thông tin xuất bản
| 2004. |
Mô tả vật lý
| 855 p. ; 20 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| German poetry. |
Từ khóa tự do
| Đức |
Từ khóa tự do
| Thơ |
Từ khóa tự do
| Văn học |
Khoa
| Tiếng Đức |
Chuyên ngành
| . |
Môn học
| . |
Địa chỉ
| 200K. NN Đức(1): 000115716 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57581 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 87D3B953-2741-4A08-B8FF-042FF12C8E24 |
---|
005 | 201912241542 |
---|
008 | 081223s1990 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456387694 |
---|
039 | |a20241202135216|bidtocn|c|d|y20191224154201|zthuvt |
---|
041 | |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a830|bMAY |
---|
100 | 1|aMayröcker, Friederike |
---|
245 | 10|aGesammelte Gedichte 1939-2003 / |cFriederike Mayröcker |
---|
260 | |aFrankfurt am Main : |bSuhrkamp |
---|
260 | |c2004. |
---|
300 | |a855 p. ; |c20 cm |
---|
650 | 10|aGerman poetry. |
---|
653 | 0 |aĐức |
---|
653 | 0 |aThơ |
---|
653 | 0 |aVăn học |
---|
690 | |aTiếng Đức |
---|
691 | |a. |
---|
692 | |a . |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(1): 000115716 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000115716
|
K. NN Đức
|
|
830 MAY
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào