DDC
| 914.361 |
Tác giả CN
| Eickhoff, Peter |
Nhan đề
| 111 Orte in Wien, die man gesehen haben muss / Peter Eickhoff |
Thông tin xuất bản
| Köln : Emons, |
Thông tin xuất bản
| 2012. |
Mô tả vật lý
| 230 p. ; 20 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Wien |
Từ khóa tự do
| Du lịch |
Từ khóa tự do
| Áo |
Từ khóa tự do
| Địa điểm |
Khoa
| Tiếng Đức |
Chuyên ngành
| . |
Môn học
| . |
Địa chỉ
| 200K. NN Đức(1): 000115711 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57596 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 73B4B08A-EAAA-4D2D-9A84-41968F159CA7 |
---|
005 | 201912241642 |
---|
008 | 081223s1990 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20191224164253|zthuvt |
---|
041 | |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a914.361|bEIC |
---|
100 | 1|aEickhoff, Peter |
---|
245 | 10|a111 Orte in Wien, die man gesehen haben muss / |cPeter Eickhoff |
---|
260 | |aKöln : |bEmons, |
---|
260 | |c2012. |
---|
300 | |a230 p. ; |c20 cm |
---|
650 | 10|aWien |
---|
653 | 0 |aDu lịch |
---|
653 | 0 |aÁo |
---|
653 | 0 |aĐịa điểm |
---|
690 | |aTiếng Đức |
---|
691 | |a. |
---|
692 | |a . |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(1): 000115711 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000115711
|
K. NN Đức
|
|
914.361 EIC
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào