- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 306 FER
Nhan đề: Cultural anthropology :
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5760 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5902 |
---|
005 | 202012071043 |
---|
008 | 040420s2001 nyu a 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 00034987 |
---|
020 | |a0534556213 |
---|
035 | |a44084121 |
---|
035 | ##|a44084121 |
---|
039 | |a20241208224556|bidtocn|c20201207104308|danhpt|y20040420000000|zhangctt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
050 | 00|aGN316|b.F46 2001 |
---|
082 | 04|a306|221|bFER |
---|
100 | 1 |aFerraro, Gary P. |
---|
245 | 10|aCultural anthropology :|ban applied perspective /|cGary Ferraro. |
---|
250 | |a4th ed. |
---|
260 | |aAustralia ;|aBelmont, CA :|bWadsworth Thomson Learning,|cc2001 |
---|
300 | |axvii, 414 p. :|bill., maps ; |c25 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 389-401) and index. |
---|
650 | 00|aApplied anthropology. |
---|
650 | 00|aEthnology |
---|
650 | 07|aNhân loại học|2TVĐHHN. |
---|
650 | 07|aDân tộc học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNhân loại học |
---|
653 | 0 |aDân tộc học |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000009252 |
---|
890 | |a1|b9|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000009252
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
306 FER
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|