|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57629 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A95B63B9-11C9-44D6-91A5-58CB3DA92AE0 |
---|
005 | 201912251055 |
---|
008 | 081223s1990 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456397529 |
---|
039 | |a20241129102757|bidtocn|c|d|y20191225105515|zthuvt |
---|
041 | |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a831.914|bMAY |
---|
100 | 1|aMayröcker, Friederike |
---|
245 | 10|aFleurs / |cFriederike Mayröcker |
---|
260 | |aBerlin : |bSuhrkamp |
---|
260 | |c2016. |
---|
300 | |a150 p. ; |c22 cm |
---|
650 | 10|aAustrian poetry |x20th century. |
---|
653 | 0 |aVăn học hiện đại |
---|
653 | 0 |aAustrian poetry |
---|
653 | 0 |aThơ Áo |
---|
653 | 0|a. |
---|
690 | |aTiếng Đức |
---|
691 | |a. |
---|
692 | |a . |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(1): 000115712 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000115712
|
K. NN Đức
|
|
831.914 MAY
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào