|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57650 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 05B6EDB1-4480-4B18-85E9-940E23F54CFA |
---|
005 | 201912251517 |
---|
008 | 081223s1990 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9783851295436 |
---|
035 | |a1456384624 |
---|
039 | |a20241129093006|bidtocn|c|d|y20191225151752|zthuvt |
---|
041 | |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a833.914|bHAN |
---|
100 | 1|aMasetto, Antonio Dal |
---|
245 | 10|a--und machte mich auf, meinen Namen zu suchen : |bPeter Handke im Gespräch mit Michael Kerbler / |cPeter Handke |
---|
260 | |aKlagenfurt : |bWieser |
---|
260 | |c2007. |
---|
300 | |a66 p. ; |c22 cm. |
---|
650 | 10|aAustrian |x20th century |
---|
653 | 0 |aThế kỷ 20 |
---|
653 | 0 |aInterviews |
---|
653 | 0|aNước Áo |
---|
653 | 0|aTruyện văn học |
---|
690 | |aTiếng Đức |
---|
691 | |a. |
---|
692 | |a . |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(1): 000115825 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000115825
|
K. NN Đức
|
833.914 HAN
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào