|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57656 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22E71255-98E5-4CD3-8E28-59BC3B660AE1 |
---|
005 | 201912251602 |
---|
008 | 081223s1990 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9783442373956 |
---|
035 | |a1456404091 |
---|
039 | |a20241129102757|bidtocn|c20191225160204|dthuvt|y20191225160148|zthuvt |
---|
041 | |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a305.488|bBFA |
---|
100 | 1|aB, Fatma |
---|
245 | 10|aHennamond : |bmein Leben zwischen zwei Welten / |cFatma B |
---|
260 | |aMünchen : |bUllstein |
---|
260 | |c2001. |
---|
300 | |a222 p. ; |c19 cm. |
---|
650 | 10|aWomen, Kurdish |xGermany -- Biography. |
---|
653 | 0 |aTiểu sử |
---|
653 | 0 |aPhụ nữ Hồi giáo |
---|
653 | 0 |aVăn học Đức |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
653 | 0 |aWeibliche Heranwachsende |
---|
690 | |aTiếng Đức |
---|
691 | |a. |
---|
692 | |a . |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(1): 000115885 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000115885
|
K. NN Đức
|
|
305.488 BFA
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào