LCC
| QA37.2 |
DDC
| 510 |
Tác giả CN
| Tomastik, Edmond C. |
Nhan đề
| Applied mathematics for business, economics, life and social sciences / Edmond C. Tomastik. |
Thông tin xuất bản
| Fort Worth :Saunders College Pub.,c1994. |
Mô tả vật lý
| 1 v. (various pagings) :ill. ;24 cm. |
Phụ chú
| Includes indexes. |
Thuật ngữ chủ đề
| Mathematics. |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Toán học. |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5767 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5909 |
---|
008 | 040421s1994 txu |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 93086849 |
---|
020 | |a0030940737 |
---|
035 | |a31412953 |
---|
035 | ##|a31412953 |
---|
039 | |a20241209112925|bidtocn|c20040421000000|dhuongnt|y20040421000000|zhangctt |
---|
040 | |aDLC|cDLC |
---|
041 | 0 |ang |
---|
044 | |atxu |
---|
050 | 00|aQA37.2|b.T66 1994 |
---|
082 | 04|a510|220|bTOM |
---|
090 | |a510|bTOM |
---|
100 | 1 |aTomastik, Edmond C. |
---|
245 | 10|aApplied mathematics for business, economics, life and social sciences /|cEdmond C. Tomastik. |
---|
260 | |aFort Worth :|bSaunders College Pub.,|cc1994. |
---|
300 | |a1 v. (various pagings) :|bill. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aIncludes indexes. |
---|
650 | 00|aMathematics. |
---|
650 | 07|aToán học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aToán học. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào