|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5769 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5911 |
---|
005 | 202012300815 |
---|
008 | 040421s1992 nyu a 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 91017161 |
---|
020 | |a0393961567 |
---|
035 | |a23767294 |
---|
035 | ##|a23767294 |
---|
039 | |a20241208232331|bidtocn|c20201230081503|danhpt|y20040421000000|zhangctt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
043 | |ad------ |
---|
044 | |anyu |
---|
050 | 00|aHC59.7|b.E314 1992 |
---|
082 | 04|a338.9|220|bECO |
---|
245 | 00|aEconomics of development /|cMalcolm Gillis ... [et al.]. |
---|
250 | |a3rd ed. |
---|
260 | |aNew York :|bNorton,|c1992 |
---|
300 | |axvi, 635 p. :|bill., maps ;|c25 cm. |
---|
500 | |aMaps in lining papers. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. [591]-617) and index. |
---|
650 | 00|aEconomic development. |
---|
650 | 07|aKinh tế phát triển|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aDeveloping countries|xEconomic policy. |
---|
653 | 0 |aKinh tế |
---|
653 | 0 |aKinh tế phát triển |
---|
653 | 0 |aHợp đồng kinh tế |
---|
700 | 1 |aGillis, Malcolm. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000005029 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005029
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
338.9 ECO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào