DDC
| 300 |
Tác giả CN
| Bundeskanzleramt, Österreich. |
Nhan đề
| Österreich konkret - Zahlen & Fakten / Österreich. Bundeskanzleramt. |
Thông tin xuất bản
| Wien : Bundeskanzleramt, Bundespressedienst, 2005. |
Mô tả vật lý
| 111tr. ; 22cm. |
Từ khóa tự do
| Điều kiện xã hội |
Từ khóa tự do
| Xã hội |
Địa chỉ
| 200K. NN Đức(1): 000115913 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57705 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3C1C466E-871C-4A28-A6F0-816DF526FA05 |
---|
005 | 201912261556 |
---|
008 | 081223s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456398701 |
---|
039 | |a20241130175838|bidtocn|c|d|y20191226155611|zmaipt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a300|bBUN |
---|
100 | 10|aBundeskanzleramt, Österreich. |
---|
245 | 10|aÖsterreich konkret - Zahlen & Fakten /|cÖsterreich. Bundeskanzleramt. |
---|
260 | |aWien : |bBundeskanzleramt, Bundespressedienst, |c2005. |
---|
300 | |a111tr. ; |c22cm. |
---|
653 | 0 |aĐiều kiện xã hội |
---|
653 | 0 |aXã hội |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(1): 000115913 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000115913
|
K. NN Đức
|
|
300 BUN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào