DDC
| 910.43 |
Tác giả CN
| David-Néel, Alexandra. |
Nhan đề
| Mein Leben auf dem Dach der Welt / Alexandra David-Néel |
Thông tin xuất bản
| Muenchen : Droemersche Verlagsanstalt Th. Knaur Nachf., 2001. |
Mô tả vật lý
| 441 p. ; 19 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Nhật ký du lịch |
Từ khóa tự do
| Du lịch Đức |
Từ khóa tự do
| . |
Từ khóa tự do
| Nước Đức |
Khoa
| Tiếng Đức |
Chuyên ngành
| . |
Môn học
| . |
Địa chỉ
| 200K. NN Đức(1): 000115803 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57714 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33EB2996-3E2B-4DA3-A6CB-B38FA9589256 |
---|
005 | 201912271037 |
---|
008 | 081223s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456383458 |
---|
039 | |a20241129155657|bidtocn|c|d|y20191227103753|zthuvt |
---|
041 | |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a910.43|bDAV |
---|
100 | 1|aDavid-Néel, Alexandra. |
---|
245 | 10|aMein Leben auf dem Dach der Welt / |cAlexandra David-Néel |
---|
260 | |aMuenchen : |bDroemersche Verlagsanstalt Th. Knaur Nachf., |c2001. |
---|
300 | |a441 p. ; |c19 cm |
---|
650 | 10|aNhật ký du lịch |
---|
653 | 0 |aDu lịch Đức |
---|
653 | 0 |a. |
---|
653 | 0 |aNước Đức |
---|
690 | |aTiếng Đức |
---|
691 | |a. |
---|
692 | |a . |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(1): 000115803 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000115803
|
K. NN Đức
|
|
910.43 DAV
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào