|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 57718 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 85FD8F1F-DAEE-45A9-B06C-33C071D2533B |
---|
005 | 202104021601 |
---|
008 | 111013s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456397054 |
---|
039 | |a20241202153610|bidtocn|c20210402160157|dhuongnt|y20191227160155|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.922071|bNGX |
---|
090 | |a895.922071|bNGX |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Thanh Xuân. |
---|
245 | 10|aTrích giảng văn học Việt Nam :|bDành cho sinh viên nước ngoài /|cNguyễn Thị Thanh Xuân. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2011 |
---|
300 | |a132 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xNghiên cứu|xGiảng dạy|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0 |aVăn học |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
690 | |aViệt Nam học |
---|
691 | |aTiếng Việt và văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aTrích giảng văn học Việt Nam |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516020|j(1): 000101738 |
---|
890 | |a1|c0|b0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101738
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH VNH
|
895.922071 NGX
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào