|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 57724 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | AEF6CCB6-A71A-4A1B-8521-8E5BDBAA0C34 |
---|
005 | 202201141418 |
---|
008 | 220114s2009 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787561908525 |
---|
035 | |a1456395607 |
---|
039 | |a20241130171700|bidtocn|c20220114141757|dmaipt|y20191230092340|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.101|bLIL |
---|
100 | 0|a李乐毅 |
---|
245 | 10|a汉字演变五百例 = |bTracing the roots of Chinese characters: 500 Case / |c李乐毅. |
---|
260 | |b北京语言文化大学, |c2009 |
---|
300 | |a500p. ; |c30cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xTừ vựng |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aChinese characters |
---|
653 | 0 |aKí tự |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000115657 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000115657
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.101 LIL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào