|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5773 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5915 |
---|
008 | 040421s2001 at| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1876283025 |
---|
035 | |a1456364742 |
---|
039 | |a20241209000330|bidtocn|c20040421000000|dhuongnt|y20040421000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aat |
---|
082 | 04|a025.431076|221|bMOR |
---|
090 | |a025.431076|bMOR |
---|
100 | 1 |aMortimer, Mary|d1944 - |
---|
245 | 10|aLearn Dewey decimal classification (edition 21) /|cMary Mortimer |
---|
260 | |aCampbell, ACT :|bDocMatrix Pty Ltd,|c2001. |
---|
300 | |a130 p. ;|c30 cm. |
---|
440 | 0|aLibrary education series (Canberra, A.C.T.) |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
504 | |aBibliography. |
---|
650 | 10|aCataloging|xProblems, exercises etc. |
---|
650 | 10|aClassification, Dewey decimal|xProblems, exercises etc. |
---|
650 | 17|aBảng phân loại|xBảng DDC|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aBảng DDC. |
---|
653 | 0 |aBảng phân loại. |
---|
852 | |a100|bTK_Nghiệp vụ thư viện-NV|j(1): 000009613 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000009613
|
TK_Nghiệp vụ thư viện-NV
|
|
025.431076 MOR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|