|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57733 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | EFF0C353-D702-4CA7-90C0-BB8280953636 |
---|
005 | 202311081504 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049838811 |
---|
035 | |a1456385936 |
---|
039 | |a20241201145556|bidtocn|c20231108150422|dmaipt|y20200102095624|zthuvt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVm |
---|
082 | 04|a895.9228|bDOT |
---|
100 | 0|aĐỗ, Xuân Thu. |
---|
245 | 10|aKhói đốt đồng / |cĐỗ Xuân Thu |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội Nhà Văn, |c2019. |
---|
300 | |a215 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xTản văn. |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số |
---|
653 | 0 |aTản văn |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000116123 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000116123
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
895.9228 DOT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào