|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57739 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2868CC40-3BB9-479C-94F4-5850DD085999 |
---|
005 | 202005200948 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049729294 |
---|
035 | |a1456385981 |
---|
039 | |a20241202104733|bidtocn|c20200520094804|dhuongnt|y20200102112643|zthuvt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.80890|bNOC |
---|
100 | 0|aNông Quốc Chấn |
---|
245 | |aHợp tuyển thơ văn Việt Nam. |nQuyển 1 / |cNông Quốc Chấn,... |
---|
260 | |aHà Nội : |bHội Nhà Văn, |c2019. |
---|
300 | |a491 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xTuyển tập thơ văn. |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số |
---|
653 | 0 |aTuyển tập thơ văn |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000116116 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000116116
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
398.80890 NOC
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào