|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57746 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2A080D1B-6163-481E-B749-C3A63D5CC87F |
---|
005 | 202005200940 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049807091 |
---|
035 | |a1456383022 |
---|
039 | |a20241202134237|bidtocn|c20200520094012|dhuongnt|y20200102152157|zthuvt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.92234|bNOK |
---|
100 | 0|aNông, Quang Khiêm. |
---|
245 | |aTrên Đỉnh La Pán Tẩn / |cNông Quang Khiêm |
---|
260 | |aHà Nội : |bHội Nhà Văn, |c2019. |
---|
300 | |a171 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aVăn học Việt Nam|xTruyện |xBút ký. |
---|
653 | 0 |aDân tộc Thiểu số |
---|
653 | 0 |aTruyện |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0 |aBút ký |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000116109 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000116109
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
895.92234 NOK
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào