|
000
| 00000nem#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57747 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 52B574B5-56A2-4906-8EB5-269EE35F74D1 |
---|
005 | 202005191053 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047025015 |
---|
035 | |a1456396256 |
---|
039 | |a20241201164713|bidtocn|c20200519105308|dhuongnt|y20200102152942|zthuvt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.809597|bTRM |
---|
100 | 0|aTriệu, Thị Mai. |
---|
245 | 10|aDân Ca Nùng Khen Lài ở Cao Bằng / |cTriệu Thị Mai |
---|
260 | |aHà Nội : |bHội Nhà Văn, |c2019. |
---|
300 | |a611 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian Việt Nam|xDân ca. |
---|
653 | 0 |aDân tộc Thiểu số |
---|
653 | 0 |aDân ca |
---|
653 | 0 |aCao Bằng |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000116105 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000116105
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
398.809597 TRM
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào