|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57748 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | ECCFF08E-E27F-4A94-B6D6-0020C4478264 |
---|
005 | 202006040843 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049729287 |
---|
035 | |a1456400649 |
---|
035 | |a1456400649 |
---|
035 | |a1456400649 |
---|
039 | |a20241129102158|bidtocn|c20241129101913|didtocn|y20200102153826|zthuvt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9228|bNOC |
---|
100 | 0|aNông Quốc Chấn. |
---|
245 | |aHợp tuyển thơ văn Việt Nam. |nQuyển 1 / |cNông Quốc Chấn,... |
---|
260 | |aHà Nội : |bHội Nhà Văn, |c2019. |
---|
300 | |a747 tr ; |c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian Việt Nam|xHợp tuyển thơ văn. |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số |
---|
653 | 0 |aHợp tuyển thơ văn |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000116027 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000116027
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
895.9228 NOC
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào