|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57751 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 25DC4CA1-40D2-4194-A0D1-43FD49AE8A39 |
---|
005 | 202005221019 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456378727 |
---|
039 | |a20241129084200|bidtocn|c20200522101941|dhuongnt|y20200102155954|zthuvt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 0 |a895.922803|bCAT |
---|
100 | 0|aCao, Xuân Thái. |
---|
245 | 10|aTổ Quốc cao lên từ Lũng Cú. : |bTập bút ký / |cCao Xuân Thái. |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hóa dân tộc, |c2019. |
---|
300 | |a139 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | 10|aVăn học dân gian|xViệt Nam |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số |
---|
653 | 0 |aTruyện |
---|
653 | 0 |aTập bút ký |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000116019 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000116019
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
895.922803 CAT
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào