|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57759 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 0A4670C3-C48B-4B35-89C8-FBDBD3DF5A6A |
---|
005 | 202005190944 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049775864 |
---|
035 | |a1456385637 |
---|
039 | |a20241202142931|bidtocn|c20200519094442|dhuongnt|y20200103091324|zthuvt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a915.9795|bDAC |
---|
100 | 0|aĐào, Chuông. |
---|
245 | |aNhững địa danh là tiếng KHMER hoặc có nguồn gốc từ tiếng KHMER ở Kiên Giang / |cĐào Chuông |
---|
260 | |aHà Nội : |bHội Nhà Văn, |c2019. |
---|
300 | |a303 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aVăn học dân gian|xViệt Nam |
---|
653 | 0 |aKiên Giang |
---|
653 | 0 |aVăn học |
---|
653 | 0 |aTiếng Khmer |
---|
653 | 0 |aĐịa danh nói tiếng Khmer |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000116047 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000116047
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
915.9795 DAC
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào