|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 57770 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | AC410B8A-9A9E-4141-9CC3-DAA4AA3902D0 |
---|
005 | 202205250855 |
---|
008 | 220525s2007 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787561919675 |
---|
035 | |a1456393409 |
---|
039 | |a20241130101737|bidtocn|c20220525085517|dmaipt|y20200103103845|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.182|bZHO |
---|
100 | 0|a周小兵 |
---|
245 | 10|a外国人学汉语语法偏误研究 /|c周小兵, 朱其智, 邓小宁等著. |
---|
260 | |a北京 : |b北京语言大学出版社, |c2007 |
---|
300 | |a389p. ; |c24cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xNgữ pháp |
---|
650 | 17|aNgữ pháp|xCú pháp |
---|
653 | 0 |aCú pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aLỗi ngữ pháp |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000113810 |
---|
890 | |a1|b8|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000113810
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.182 ZHO
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào