DDC
| 779.09597 |
Nhan đề
| Nhiếp ảnh các dân tộc thiểu số / Liên hiệp các hội văn học nghệ thuật Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Hội Nhà Văn, 2018. |
Mô tả vật lý
| 175 tr. ; 19 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học -Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Dân tộc thiểu số |
Từ khóa tự do
| Tác phẩm nhiếp ảnh |
Từ khóa tự do
| Nhiếp ảnh |
Từ khóa tự do
| Dân tộc vùng cao |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2(1): 000116059 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57772 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 07871CA9-E810-42BA-9EC2-B4853B3AC2FA |
---|
005 | 202005211044 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049729324 |
---|
035 | |a1456393410 |
---|
039 | |a20241202130832|bidtocn|c20200521104423|dhuongnt|y20200103104339|zthuvt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a779.09597|bNHI |
---|
245 | 00|aNhiếp ảnh các dân tộc thiểu số / |cLiên hiệp các hội văn học nghệ thuật Việt Nam |
---|
260 | |aHà Nội : |bHội Nhà Văn, |c2018. |
---|
300 | |a175 tr. ; |c19 cm |
---|
650 | 10|aVăn học |xViệt Nam |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số |
---|
653 | 0 |aTác phẩm nhiếp ảnh |
---|
653 | 0 |aNhiếp ảnh |
---|
653 | 0 |aDân tộc vùng cao |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000116059 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000116059
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
779.09597 NHI
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào