|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57779 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3BF16791-7306-49F0-86C3-9ACFFF6A815A |
---|
005 | 202006041035 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456390468 |
---|
039 | |a20241129155419|bidtocn|c20200604103538|dhuongnt|y20200103142003|zthuvt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.92209|bNGT |
---|
100 | 0|aNguyễn, Thị Minh Thông. |
---|
245 | 10|aTác phẩm với đời sống /|cNguyễn Thị Minh Thông. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Sân khấu,|c2019. |
---|
300 | |a245 tr. ; |c19 cm. |
---|
650 | 10|aVăn học Việt Nam|xTác phẩm|xTác giả. |
---|
653 | 0 |aTác giả |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0 |aTác phẩm |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000116098 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000116098
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
895.92209 NGT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào