|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57782 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 13249C60-9E80-468B-8418-9DFE18CEBAB6 |
---|
005 | 202006040939 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049842146 |
---|
035 | |a1456397055 |
---|
039 | |a20241129142334|bidtocn|c20200604093950|dhuongnt|y20200103142943|zthuvt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bNGB |
---|
100 | 0|aNguyễn, Trần Bé. |
---|
245 | 10|aThạch Trụ Huyết /|cNguyễn Trần Bé. |
---|
260 | |aHà Nội : |bHội Nhà Văn, |c2019. |
---|
300 | |a391 tr. ; |c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000115976 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000115976
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
895.9223 NGB
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào