|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57784 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 81EE6DB6-2F15-4F1A-A87D-D1488F0F2C24 |
---|
005 | 202005200915 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049840203 |
---|
035 | |a1456378833 |
---|
039 | |a20241202151558|bidtocn|c20200520091502|dhuongnt|y20200103144407|zthuvt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a394.308995|bLEN |
---|
100 | 0|aLê, Thành Nam. |
---|
245 | 10|aTín ngưỡng Then Giáy ở Lào Cai / |cLê Thành Nam |
---|
260 | |aHà Nội : |bHội Nhà Văn, |c2019. |
---|
300 | |a427 tr ; |c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian Việt Nam|xTín ngưỡng. |
---|
653 | 0 |aTín ngưỡng |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số |
---|
653 | 0 |aPhong tục |
---|
653 | 0 |aLào Cai |
---|
653 | 0 |aThen Giáy |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000116099 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000116099
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
394.308995 LEN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào