|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 57785 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E0749F7A-08C1-4D3E-9F04-1C6E1AC31563 |
---|
005 | 202201051532 |
---|
008 | 220105s2006 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7100051533 |
---|
035 | |a1456401115 |
---|
039 | |a20241202114540|bidtocn|c20220105153155|dmaipt|y20200103144619|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1|bHAN |
---|
245 | 10|a汉语可以这样教. 语言技能篇 /|c主编赵, ... |
---|
260 | |a北京 : |b商务印书馆, |c2006 |
---|
300 | |a191p. ; |c23cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xGiáo trình |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nghe |
---|
653 | 0 |aĐọc hiểu |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000113805 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000113805
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.1 HAN
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào