|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57786 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5820F93A-04E4-44FC-8070-09FD676F87D2 |
---|
005 | 202311081501 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049721397 |
---|
035 | |a1456399667 |
---|
039 | |a20241129101049|bidtocn|c20231108150147|dmaipt|y20200103144950|zthuvt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.41|bHUC |
---|
100 | 0|aHữu Chỉnh. |
---|
245 | 10|aTín ngưỡng Then Giáy ở Lào Cai :|bTuyển tập lý luận và phê bình /|cLê Thành Nam. |
---|
260 | |aHà Nội : |bHội Nhà Văn, |c2019. |
---|
300 | |a191 tr. ; |c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aTín ngưỡng |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số |
---|
653 | 0 |aPhong cảnh |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn |
---|
653 | 0 |aCon người |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000116070 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000116070
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
398.41 HUC
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào