DDC
| 370.15 |
Tác giả CN
| 陈琦 |
Nhan đề
| 教育心理学 / 陈琦, 刘儒德. |
Thông tin xuất bản
| 北京 : 高等教育出版社, 2009 |
Mô tả vật lý
| 599p. ; 23cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục-Tâm lý học |
Từ khóa tự do
| 教学 |
Từ khóa tự do
| Tâm lý học giáo dục |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| 心里学 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000113804 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 57787 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5275F17A-A42F-44BC-96EC-0D55B804F0C3 |
---|
005 | 202111121435 |
---|
008 | 211112s2009 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787040172041 |
---|
035 | |a1456398091 |
---|
039 | |a20241202110603|bidtocn|c20211112143422|dmaipt|y20200103145356|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a370.15|bCHE |
---|
100 | 0|a陈琦 |
---|
245 | 10|a教育心理学 /|c陈琦, 刘儒德. |
---|
260 | |a北京 : |b高等教育出版社, |c2009 |
---|
300 | |a599p. ; |c23cm. |
---|
650 | 17|aGiáo dục|xTâm lý học |
---|
653 | 0 |a教学 |
---|
653 | 0 |aTâm lý học giáo dục |
---|
653 | 0 |aGiáo dục |
---|
653 | 0 |a心里学 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000113804 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000113804
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
370.15 CHE
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào